Khoảng cách 2 điểm ảnh : 10mm
Cấu trúc điểm ảnh : 1R1G1B
Kích thước module : 160mm x 320mm 16 x 32 pixel
Mật độ điểm ảnh : 10.000 điểm ảnh/m2
Số lượng led/m2 : 30.000 led
Kích thước cabinet/pixel (W x H) : 960mm x 960mm
Chất liệu cabinet : iron, aluminium
Khoảng cách nhìn tốt nhất : 10 - 100m
Góc nhìn ngang :110°
Góc nhìn dọc : 60°
Số màu: 281.000 tỷ màu
Cường độ sáng: ≥5500cd
Thay đổi cường độ sáng : Thông qua giao diện điều khiển
Nguồn điện vào : AC 220v/380v ±10% 47 ~64Hz
Công suất tiêu thụ : Lớn nhất 750w/m², trung bình 400w/m²
Tần số làm tươi màn hình : 9000Hz
Phương thức truyền dữ liệu : RJ45 ( Ethernet )
Độ ẩm hoạt động : 10 - 90%
Chế độ điều khiển : Đồng bộ với máy tính
Khoảng cách điều khiển : 120m ( không cần bộ lặp, CAT6), cáp quang 500m - 10km
Hệ điều hành tương thích : Win xp, Win 7
Khoảng cách 2 điểm ảnh : 10mm
Cấu trúc điểm ảnh : 1R1G1B
Kích thước module : 160mm x 320mm 16 x 32 pixel
Mật độ điểm ảnh : 10.000 điểm ảnh/m2
Số lượng led/m2 : 30.000 led
Kích thước cabinet/pixel (W x H) : 960mm x 960mm
Chất liệu cabinet : iron, aluminium
Khoảng cách nhìn tốt nhất : 10 - 100m
Góc nhìn ngang :110°
Góc nhìn dọc : 60°
Số màu: 281.000 tỷ màu
Cường độ sáng: ≥5500cd
Thay đổi cường độ sáng : Thông qua giao diện điều khiển
Nguồn điện vào : AC 220v/380v ±10% 47 ~64Hz
Công suất tiêu thụ : Lớn nhất 750w/m², trung bình 400w/m²
Tần số làm tươi màn hình : 9000Hz
Phương thức truyền dữ liệu : RJ45 ( Ethernet )
Độ ẩm hoạt động : 10 - 90%
Chế độ điều khiển : Đồng bộ với máy tính
Khoảng cách điều khiển : 120m ( không cần bộ lặp, CAT6), cáp quang 500m - 10km
Hệ điều hành tương thích : Win xp, Win 7